MÁY ĐO ÁP SUẤT (MANOMETER) Model: MP112 |
|||||
Đo áp suất |
|||||
Model |
Khoảng đo |
Đơn vị đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
|
MP 112 |
Từ 0 … ±2000 mbar |
kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI, bar |
±0.5% of reading ±2mbar |
1 mbar |
|
Đo tốc độ gió với ống Pitot từ 2 … 40m/s (2 khoảng đo) |
|||||
Loại sensor cảm biến |
piezoresistif sensor |
||||
Độ quá áp cho phép |
MP 100: 250mbar, MP101: 700mbar, MP105: 1.4bar, MP112: 3 bar MP 120: 250 mbar |
||||
Ống nối đo áp suất |
MP 100/101/120: Ø 6.2 mm ống nối làm bằng nickelled brass MP 105 và MP 112: Ø 4.6 mm ống nối làm bằng nickelled brass |
||||
Màn hình hiển thị |
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm. 1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị) 1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị) |
||||
Vật liệu |
ABS chống sốc, IP54 |
||||
Bàn phím |
5 phím bấm |
||||
Chiều dài dây cáp |
200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110) |
||||
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
||||
Nguồn điện |
Pin 9V 6LR61 |
||||
Điều kiện hoạt động |
Thiết bị: 0 đến 50°C Sensor: -20 đến 70°C |
||||
Điều kiện bảo quản |
-20 đến +80°C |
||||
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
||||
Ngôn ngữ |
Anh, Pháp |
||||
Khối lượng |
190g |
||||
Cung cấp bao gồm: Model: MP 100: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 101: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000mmH2O, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 105: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mbar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 112: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000mba, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 120: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|||||
Lựa chọn thêm: - CE100: Cover bảo vệ và giữ máy - J.T.C hoặc J.Y.C: ống khớp nối chữ T hoặc chữ Y với Ø 5x8mm |