Đời máy | MB-1800S | MB-1800B | MB-1800A/ BR10 |
Tốc độ may tối đa | 1800 mũi/phút | ||
Độ đẩy | Ngang 0~10mm,Dọc 0~6.5mm | Ngang0~4.0mm,Dọc 0~4.0mm | |
Loại nút | Nút phẳng dạng tròn | ||
Cỡ: φ10~φ28mm | Cỡ: φ9~φ26mm | ||
Dạng mẫu | ![]() | ||
![]() | - | ||
Chế độ cấp nút | - | Tự động, không cấp và cấp theo từng lỗ nhỏ | |
Kim | TQ×7 (#16) #14~#20 |