SH-2008II Máy dán cạnh cong, thẳng cơ |
||
Chiều dài ngắn nhất của phôi |
Panel length |
120mm |
Bế rộng nhỏ nhất của phôi |
Panel width |
60mm |
Độ dày phôi |
Panel thickness |
9-60mm |
Bề rộng chỉ dán |
Edge width |
12-63mm |
Độ dày chỉ |
Edge thickness |
0.4-3mm |
Tốc độ đưa phôi |
Feeding speed |
9m/p |
Điện thế |
In-put voltage |
380v/50hz |
Tổng công suất |
Total power cónumption |
1.75kw |
Áp suất khí nén làm việc |
Required air pressure |
0.7Mpa |
Kích thước tổng tể |
Dimensions |
100x750x850mm |
Trọng lượng máy |
Weight |
250 kg |