Công nghệ | DLP |
Cường Độ Sáng | 3000 Ansi lumens |
Độ tương phản | 15000:1 |
Độ Phân Giải | WXGA(1280 x 800); FULL HD |
Tuổi thọ bóng đèn | 7000 giờ (≈ 8 năm sử dụng) |
Chỉnh vuông hình | Tự chỉnh vuông hình 40 độ |
Số màu sắc | 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
Cam kết nhà sản xuất | Bảo hành trọn đời sản phẩm về màu sắc |
Chế độ trình chiếu | 09 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngày |
Khả năng trình chiếu | Trình chiếu 05 mầu tường |
Cổng kết nối | HDMI x1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite
Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini
DIN) x 1; RJ45 |
Tính năng đặc biệt | Dừng hình tạm thời "Blank" |
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ | |
Điều khiển chuột, lật trang màn hình | |
Trình chiếu 3D | 3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz |
Trọng lượng | 2.9 Kg |
Theo máy gồm | Sách, DVD hướng dẫn, dây nguồn, dây VGA, Điều khiển, Pin, Túi đựng máy |