Công nghệ xử lý ánh sáng số |
DLP |
Chíp xử lý ánh sáng |
0.7" 1-Chip DMD |
Độ phân giải thực |
1024 x 768 (Total 786,432 pixels) |
Cường độ chiếu sáng |
4500 ANSI Lumens |
Tỷ số tương phản |
2000 : 1 (on/off) |
Thấu kính |
f=1.4-2.1 |
Chế độ Zoom/Focus |
Manual Focus & Zoom Lens |
Kích thước hình chiếu |
40 - 300 inch |
Bóng đèn |
230W with Low Mode; 280W with Standard Mode |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 giờ (Chế độ tiết kiệm) |
Tương thích với máy tính |
640 x 480 ~ 1280 x 1024, |
Tương thích với Video |
NTSC / NTSC 4.43 / PAL (including PAL-M, N) / SECAM / PAL-60, Component Video: 480i/p (525i/p), 576i/p (625i/p), 720p (750p), 1080i (1125i 60Hz), 1080i (1125i 50Hz) |
Ngõ vào |
RGB: mini D-sub 15pin x 2 Video: RCA x 1, S-VIDEO x 1 Audio: Stereo mini jack (ø3.5mm) x 2, RCA jack (L/R) x 1 |
Ngõ vào kỹ thuật số |
Digital: HDMI x 1 |
Ngõ ra |
RGB: mini D-sub 15pin x 1, DVI Audio: Stereo mini jack (ø3.5mm) x 1 (variable) |
Ngõ điều khiển |
RS232C : mini D-Sup 8pin x 1, LAN (RJ-45) x 1 |
Công suất loa |
10 W Mono |
Các chức năng tiêu chuẩn |
- Chức năng tắt máy nhanh (Instant shut down) dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu |
- Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen, bức tường màu be, màu xanh, xanh lá, màu hồng |
|
- Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực |
|
- Có khả năng tắt / bật (ON/OFF) điện nguồn máy chiếu, kiểm tra trạng thái của máy, chuyển đổi tín hiệu hình ảnh từ xa qua mạng LAN (Built-in RJ-45 Port) |
|
- Chế độ trình chiếu 4:3; 16:9 và Full |
|
- Chức năng tự động tắt / bật máy (Automatic Power On/Off) |
|
- Chức năng dừng hình, chức năng tắt hình tạm thời |
|
- Chức năng chỉnh méo hình kỹ thuật số |
|
- Chức năng khoá Máy & khoá Menu - Password Lock |
|
Kích thước |
345 x 129 x 270 mm |
Trọng lượng |
3.6kg |
Độ ồn |
29dBA (low mode) |
Điện nguồn |
AC 100 - 240 V, 50/60Hz |
Phụ kiện đi kèm |
Điều khiển từ xa x 01; Cáp nguồn (1.8m) x 01; Cáp VGA(D-sub) 1.8m x 01; Túi mềm đựng máy chiếu; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng |