Công
nghệ |
DLP-LED CHO
ĐỘ BỀN VĨNH CỬU |
Cường Độ Sáng |
2800 Lumens
(Max); 2500 lumens (Std) |
Độ tương phản |
3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ) |
Độ Phân Giải |
WXGA (1280x800);
1080p
|
Tuổi thọ bóng đèn |
20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng) |
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
Số màu sắc |
1.072 tỷ màu |
Chế độ trình chiếu |
06 chế độ trình
chiếu, ngay cả ban ngày |
Cổng kết nối |
VGA/Component
Video (D-sub) x 1, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng
điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1
|
Cổng kết nối đặc biệt |
HDMI x 1
|
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm
thời "Blank" |
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
Trọng lượng |
2.0 kg |
Theo máy gồm |
Sách, DVD hướng dẫn, dây nguồn,
dây VGA, Điều khiển, Pin, Túi đựng máy |
Xuất xứ |
China. Sản
phẩm xuất Mỹ, Châu Âu |
Công
nghệ |
DLP-LED CHO
ĐỘ BỀN VĨNH CỬU |
Cường Độ Sáng |
2800 Lumens
(Max); 2500 lumens (Std) |
Độ tương phản |
3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ) |
Độ Phân Giải |
WXGA (1280x800);
1080p
|
Tuổi thọ bóng đèn |
20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng) |
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
Số màu sắc |
1.072 tỷ màu |
Trình chiếu Wireless |
Tích hợp sẵn,
tốc độ: 802.11 b/g |
Chế độ trình chiếu |
06 chế độ trình
chiếu, ngay cả ban ngày |
Cổng kết nối |
VGA/Component
Video (D-sub) x 1, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng
điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1
|
Cổng kết nối đặc biệt |
HDMI x 1; USB x
1 (kết nối mở rộng)
|
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm
thời "Blank" |
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
Trọng lượng |
2.0 kg |
Theo máy gồm |
Sách, DVD hướng dẫn, dây nguồn,
dây VGA, Điều khiển, Pin, Túi đựng máy |
Xuất xứ |
China. Sản
phẩm xuất Mỹ, Châu Âu |