Đặc tính kỹ thuật |
|
Kiểu ứng dụng |
Chấm công / kiểm soát cửa |
CPU |
CPU Intel 64 bit |
Quản lý |
1500 dấu vân tay / lưu trữ 30.000 mẫu tin |
Đầu đọc thẻ |
Proximity 125KHz hoặc Mifare 13.56MHz (tuỳ chọn) |
Màn hình |
3.5" TFT, 65000 màu, độ phân giải 320 x 240 |
Bàn phím |
16 phím số, 8 phím chức năng lập trình được, 4 phím di chuyển |
Đèn hiệu |
Đèn LED 2 màu xanh, đỏ |
Camera |
không |
Kết nối |
TCP/IP, RS232/485, USB host, USB Client, Wiegand Input & Output, Wifi (option) |
Dòng điện |
12VDC, 3A |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ 0 -> 50°C, độ ẩm 20% -> 80% |
Các tiêu chuẩn |
CE, FCC |
Cảm biến |
Quang học, 500dpi |
Kích thước cảm biến |
18 x 22 mm |
Thời gian so sánh dấu vân tay (1:1) |
< 0.5 giây |
Thời gian so sánh dấu vân tay (1:N) |
1 ~ 2 giây (3000 dấu) |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Lời chào |
Tiếng Anh, có thể chuyển đổi sang ngôn ngữ khác |
Kích thước |
189x137x47mm |
Phần mềm |
Phần mềm quản lý và chấm công 3 ca miễn phí |