Máy cày KUBOTA L-3408VN

Mã SP: L-3408VN
260000000

-Kiểu:L3408VN (2 cầu) -Động cơ:D1703-M-DI -Số lượng xi-lanh:3 -Dung tích xi-lanhcc:1,647




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Kiểu

L3408VN (2 cầu)

Động cơ

D1703-M-DI

Số lượng xi-lanh

 

3

Dung tích xi-lanh

cc

1,647

Đường kính xilanh và hành trình công tác

mm

87 x 92.4

Công suất toàn bộ của động cơ

HP

35.2@2700rpm

Công suất thực của động cơ

HP

33.8@2700rpm

Công suất PTO (bộ truyền lực)

HP

29.0@2700rpm

Sức chứa của thùng nhiên liệu

l

34

Kích  thước

 

 

Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối)

mm

3120

Chiều rộng tối thiểu

mm

1495

Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng)

mm

1510

Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau

mm

1845

Khoảng cách giữa trục trước và trục sau

mm

385

Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất

 

 

Chiểu rộng giưa hai bánh xe

Bánh trước

 

 

Bánh sau

 

 

Trọng lượng

kg

1370

Bộ ly hợp

 

Đơn cấp loại khô

Hệ thống di chuyển

 

 

 

Bánh trước

 

18-Aug

Bánh sau

 

13.6-26

Thiết bị lái

 

Tay lái trợ lực dạng tích hợp

Hộp số

 

Bộ sang số 8 tới và 4 lùi

Thắng (phanh)

 

Loại đĩa cơ, ướt

Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh))

 

2.5

Vận tốc tối đa

 

22.2

Thiết bị thuỷ lực

 

 

Hệ thống điều khiển thuỷ lực

 

Điều khiển vị trí

Công suất bơm

l/phút

23.9

Móc 3 điểm

 

Loại I

Lức nâng tối đa

Tại điểm nâng

kg

906

24 inch (610mm) sau điểm nâng

kg

651

PTO (Bộ truyền lực)

 

 

Tốc độ PTO/Động cơ

rpm

540/2430, 750/2596

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu

KRL160VN

Cần nối 3 điểm

3 điểm liên kết (CAT.1)

Truyền động

Truyền động ngang (Dây sên)

Kích thước

 

Tổng chiều dài

mm

870

Tổng chiều rộng

mm

1850

Tổng chiều cao

mm

945

Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên)

kg

185

Máy kéo phù hợp

 

 

L3408DI-VN

Vòng quay của trục lưỡi xới

vòng/ phút

196/(PTO 540), 272/(PTO 750)

260000000