Chiều rộng cắt tối đa (Max of width cutting): | 1000 mm |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất (Max of unwinding diameter): |
999 mm |
Độ dài cắt (Cutting length): |
110 PCs/min |
Tốc độc cắt (Speed of cutting): |
110 PCs/min |
Định lượng giấy (Range of paper): |
0.1-0.5 (plastic), 75-450g (sheet of paper) |
Độ chính xác (Cutting accurary): | +-0.3 mm |
Công suất (Power): | 40 KW |
Trọng lượng (Weight): |
6000kg |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Kính thước (Dimension): |
1000x3000x1700 |