Chiều rộng cắt tối đa (Max of width cutting): | 1000mm |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất (Max of unwinding diameter): |
1600mm |
Độ dài cắt tối đa (Cutting length): |
999 mm |
Tốc độc cắt (Speed of cutting): |
(plastic) 150PC/min, (paper) 50-75m/min |
Định lượng giấy (Range of paper): |
0.1-0.5 (plastic), 75-450g (sheet of paper) |
Độ chính xác (Cutting accurary): | +-0.3 mm |
Công suất (Power): | 4.55 KW |
Trọng lượng (Weight): |
3000kg |
Kính thước (Dimension): | 3950x1900x1500 mm |
Xuất xứ |
Tqung Quốc |