Phạm vi |
đến 15m tuỳ thuộc vào điều kiện ánh sáng |
Phạm vi dò |
> 30 m |
Cấp chính xác @ 5 m |
± 1.5 mm |
Độ cân bằng |
4° ± 0.5° |
Độ chính xác phương đứng @ 5 m |
± 1.5 mm |
Độ chính xác phương ngang @ 5 m |
± 1.5 mm |
Độ chính xác phương dọc @ 3 m |
± 0.75 mm |
Số điểm laser chỉ |
4 |
Số tia laser |
2 |
Chùm tia hướng theo chiều |
dọc, ngang, lên, xuống, phải, trái |
Kiểu laser |
635 nm, laser class II |
Pin |
type AA 4 × 1.5 V |
Cấp bảo vệ chống nước |
IP54 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C to 40 °C |
Nhiệt độ cất giữ |
-25 °C to 70 °C |
Kích thước (H × D × W) |
117.8 × 130.7 × 75.4 mm |
Trọng lượng không có pin |
370 g |
Tripod thread |
¼” |