CPU | Intel® Atom™ D525 1.8GHz CPU |
RAM | 1 x DDR3 SO-DIMM Slot (up to 4GB) |
Mạng | 10/100/1000 Base-T Fast Ethernet |
Ổ cứng | 1 x 2.5” SATA HDD (standard 160GB) |
Hệ điều hành hổ trợ | POSReady2009 /POSReady7 /WES2009 /WES7 |
Điện nguồn (Adapter) | 72 watt ~ 120 watt power adaptor |
Trọng lượng | 11 kg |
Kích thước (W x H x D) | 365 x 363 x 303mm (14.37" x 14.29" x 11.92") |
>> Cổng giao tiếp | |
USB | 4 x USB 2.0 ports / 1 x USB 2.0 on side bezel |
Cổng RS-232 | 2 x DB-9 (COM 1/2), 1 x RJ45 (COM 3),+5V/12V selectable (COM 1~ COM3) |
Bàn phím & chuột | 1 x PS/2 ports (default at keyboard) |
LAN | 1 x RJ-45 |
VGA | 1 x DB-15 VGA Interface |
Ngăn kéo | 1 x RJ11 (+12V or +24V selectable)(default+12V) |
Âm thanh | 1 x Line-out audio jack / 1 x Mic-in |
>> Màn hình | |
LCD | 15 “ Cảm ứng |
Độ phân giải tối đa | 1024 x 768 |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | 5-wire Analog resistive |
Góc nghiêng | 40 ~ 650 |