Hãng sản xuất |
TOHATSU |
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng làm 2 kỳ, 2 xylanh |
Thể tích buồng đốt (cc) |
746 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) |
20 |
Đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ |
Hệ thống chỉnh gió |
Tự động |
Nến điện (bugi) |
NGK B7HS |
Ắc quy |
12V – 26Ah |
Kiểu bơm |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
Họng hút |
108 m3/h |
Họng ra (đẩy) |
13 kg/cm2 |
Chiều cao hút (m) |
9 |
Kích thước (mm) |
739 x 663 x 754 |
Trọng lượng (kg) |
98 |