Thiết bị định vị GPS theo dõi lộ trình VT3.1
Ứng dụng
Tính năng chính
Theo dõi vị trí, lộ trình, vận tốc, xe tắt nổ máy, đo xăng theo thời gian thực (realtime) sử dụng băng tần GPRS.
Chức năng tắt, mở máy từ xa.
Chức năng lưu thông tin vào bộ nhớ.
Chức năng đo xăng.
Theo dõi qua tin nhắn SMS hoặc GPRS (TCP/UCP)
Báo cáo vị trí hiện tại.
Theo dõi theo khoảng thời gian.
Cho phép theo dõi lên đến 260.000 điểm vị trí.
Tích hợp cảm biến chuyển động để tiết kiệm điện năng.
Chức năng tắt nguồn.
Cảnh báo khi VT3.1 được bật.
Cảnh báo khi VT3.1 đi vào/ra khỏi khu vực mất tín hiệu GPS.
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn điện cung cấp |
+9V - +35V / 1.5A |
Pin |
850mAh |
Kích thước |
104mm x 62mm x 24mm |
Trọng lượng |
150g |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° to 55° C |
Độ ẩm |
5% to 95% Non-condensing |
Tần số |
GSM 900/1800/1900Mhz or GSM 850/900/1800/1900Mhz |
GPS Chipset |
latest GPS SIRF-Star III chipset |
Độ nhạy GPS |
-158dBm. |
Tần số GPS |
L1, 1575.42 MHz |
C/A Code |
1.023 MHz chip rate |
Số kênh |
20 channel all-in-view tracking |
Độ chính xác vị trí |
10 meters, 2D RMS |
Độ chính xác tốc độ |
0.1 m/s |
Độ chính xác thời gian |
1 us synchronized to GPS time |
Default datum |
WGS-84 |
Reacquisition |
0.1 sec., average |
Hot start |
1 sec., average |
Warm start |
38 sec., average |
Cold start |
42 sec., average |
Giới hạn độ cao |
18,000 meters (60,000 feet) max. |
Giới hạn tốc độ |
515 meters/second (1000 knots) max. |
Đèn LED |
2 LED lights to show GPS/GSM working status. |
Bộ nhớ Flash |
8MB |
Giao tiếp |
5 digital inputs, 3 negative and 2 positive triggering; 2 analog inputs; 5 outputs. |