Model |
BC6090C |
Hành trình bào tối đa, mm |
900 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm |
600 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương đứng, mm |
400 |
Khoảng cách tối đa từ lưỡi dao tới mặt bàn máy, mm |
450 |
Kích thước bàn máy, mm |
900x400 |
Hành trình tối đa của đầu dao, mm |
150 |
Góc xoay tối đa của đầu dao, độ |
+ 60 |
Kích thước chuôi dao, mm |
22x30 |
Số hành trình trên phút |
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm |
0,25-1,8 |
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng, mm |
0,25-1,8 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
Vô cấp |
Ăn dao nhanh của bàn máy theo phương ngang/ phương đứng, mm |
1,57/ |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
18 |
Công suất động cơ chính, kW |
4,0 |
Khối lượng máy, kg |
2700/2850 |
Kích thước máy, mm |
2670x1350x1600 |