Hãng sản xuất : | Kodak M Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) : | 3.0 inch |
Màu sắc : | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera : | 150g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : | 100.8 × 59.5 × 25.7 mm |
Loại thẻ nhớ : | •
Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) : | 64 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | 1 / 2.3 in. CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) : | auto (Smart Capture): 80–400 * manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1000, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 4352 x 3264 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | 28–224 mm |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : | 8–1/1400 sec. (auto) |
Tự động lấy nét (AF) : | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) : | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) : | 5.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh : | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim : | • AVI • MPEG • MOV • QUICKTIME video format |
Chuẩn giao tiếp : | • USB • AV out |
Quay phim : | ![]() |
Chống rung : | ![]() |
Loại pin sử dụng : | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng : | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
Gói sản phẩm | |
Phụ kiện đi kèm : | • Cable USB • Sách HDSD • Sạc pin |