Hãng sản xuất | Canon |
Loại sản phẩm | Compact |
Kiểu máy | Du lịch |
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Định dạng cảm biến | CCD |
Kích thước cảm biến | 1/2.3-inch |
Zoom quang | 3.3X |
Zoom số | 4x |
Dải tiêu cự | 37 – 122 mm |
Độ mở ống kính | f/3.0 - f/5.8 |
Độ nhạy sáng ISO | AUTO, 100 - 1600 |
Chống rung | Có |
Lấy nét tự động | Có |
Lấy nét tay | Không |
Chế độ Marco | 1cm |
Tốc độ chập nhỏ nhất | 15s |
Tốc độ chập lớn nhất | 1/2000s |
Đèn flash trong | Có |
Khoảng hoạt động của đèn | 3m |
Đèn flash ngoài | Không |
Chế độ bù sáng | +/-2 stops in 1/3-stop increments |
Chế độ đo sáng | Evaluative, Center-weighted average, Spot |
Chế độ ưu tiên khẩu độ | Không |
Chế độ ưu tiên độ chập | Không |
Ống kính tương thích | không |
Tốc độ chụp liên tục | không |
Chế độ quay phim | VGA, 640 x 480 30 fps* |
Định dạng thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC/MMC/MMCplus/MMCplus HC |
Bộ nhớ trong | Không |
Định dạng file ảnh thô | Không |
Khe ngắm quang học | Không |
Kích thước màn hình LCD | 2.5" |
Độ phân giải màn hình LCD | 115,000 điểm ảnh |
Chế độ ngắm ảnh sống | Có |
Kiểu pin | AA |
Trọng lượng (bao gồm pin) | 186g |
Kích cỡ | 94,3 x 61,6 x 31.2mm |
Phụ kiện kèm theo | Theo tiêu chuẩn của nhà SX |