Kim từ điển GD5200 NEW

Mã SP: GD5200
6230000

Sách giáo khoa tiếng Anh Phổ thông.




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

1.TỪ ĐIỂN

STT

BỘ TỪ ĐIỂN

GHI CHÚ

1

TỪ ĐIỂN DỊCH CÂU ANH - VIỆT

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt

2

Anh - Việt

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

3

 Việt - Anh

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

4

 Anh - Anh

Phát âm tiếng Anh

5

 Hoa - Anh

Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông)

 6

Anh - Hoa

Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) 

7

Hoa - Việt

Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt.

8

Việt - Hoa

Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt.

9

Nhật - Việt 

Phát âm tiếng Nhật và tiếng Việt.

10

Việt - Nhật

Phát âm tiếng Việt. 

11

Hàn - Việt 

Phát âm tiếng Hàn và tiếng Việt. 

12

Việt - Hàn

Phát âm tiếng Việt.

13

Pháp - Việt

Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt. 

14

Việt - Pháp

Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt.  

15

Nga - Việt 

Phát âm tiếng Nga và tiếng Việt.  

16

Việt - Nga

Phát âm tiếng Việt.

17

Đức - Việt

Phát âm tiếng Đức và tiếng Việt.

18

Việt - Đức

Phát âm tiếng Việt. 

19

Việt - Việt

Phát âm tiếng Việt.  

20

Việt - Việt (Từ nguyên)

Phát âm tiếng Việt, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông)

21

Anh - Nga

Phát âm tiếng Anh.

22

Hoa - Hoa

Phát âm tiếng Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông) hướng dẫn nét chữ

23

Từ điển chuyên ngành (11 lĩnh vực)

Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y khoa, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ

24

Từ điển thực dụng (22 chủ đề thông dụng nhất)

Sinh vật, Trang phục, Nghệ thuật, Thương mại, Văn hoá, Giải trí, Tài chính, Thức ăn, Sức khoẻ, Nhà cửa, Con người, Công nghiệp, Thiên nhiên, Tổ chức, Thực vật, Tôn giáo, Xã hội, Thể thao, Luật, Quân đội, Giao thông.

25

Từ điển 12 Ngôn ngữ

Anh - Việt - Nhật - Hàn - Pháp - Tây Ban Nha - Ý - Bồ Đào Nha - Đức - Hà Lan - Malaysia - Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông).

26

Từ điển Ẩm thực

 Với hơn 800 món ăn Việt, Hoa, Nhật, Hàn

27

Từ điển hình Cấu trúc

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt

28

Từ điển hình ảnh động

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt

29

Từ điển Tự Biên

2.HỌC TẬP

 STT

NỘI DUNG

GHI CHÚ

1

Lớp học IELTS

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

2

Lớp học TOEIC 

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt

3

Lớp học TOEFL

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt

4

Lớp học GRE

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

5

Lớp học GMAT

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

6

Bài thi TOEIC

7

Bài thi TOEFL 

8

Ngữ Âm học

Phát âm tiếng Anh

9

Phát âm

Phát âm tiếng Việt

10

Thành ngữ Việt Nam

Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt 

11

Thành ngữ Việt - Anh

Phát âm tiếng Phổ Thông và tiếng Quảng Đông.

12

Thành ngữ Trung Hoa

Phát âm tiếng Anh 

13

Sử giải mã từ vựng 

Phát âm tiếng Anh

14

Thú vị trong cuộc sống 

Phát âm tiếng Anh

15

Giải nghĩa ngữ pháp

 16

Nghe và học

 17

 Công thức toán

 18

 Bài thi móng tay

 19

Nhóm động từ tiếng Anh

Phát âm tiếng Anh

20

Nhóm động từ tiếng Pháp

3. ĐÀM THOẠI

3.1. ĐÀM THOẠI PHÁT ÂM 13 NGÔN NGỮ

Anh  -  Việt  -  Tây Ban Nha -  Pháp  -  Phổ Thông  -  Quảng Đông  -  Nhật bản  -  Đức  -  Ý  -  Hà Lan   -  MãLai  -  Hàn Quốc  -  Thái Lan   

3.2. ĐÀM THOẠI TÌNH HUỐNG 16 NGÔN NGỮ

STT

NGÔN NGỮ

STT

NGÔN NGỮ

STT

NGÔN NGỮ

STT

NGÔN NGỮ

1

Anh 

 5

 Ý

 9

Lào

 13

Đức

 2

 Pháp

6

Hàn Quốc

 10

Indonesia

 14

 Nga

 3

 Hoa (Phổ Thông)

7

 Nhật Bản

 11

Tây Ban Nha

 15

Hà Lan

 4

 Hoa (Quảng Đông)

8

Campuchia

 12

Việt Nam

 16

Thái Lan


4.TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP

5. TÍNH NĂNG GIẢI TRÍ

STT

TÍNH NĂNG

STT

TÍNH NĂNG

1

PHÁT ÂM MỌI FILE VĂN BẢN TIẾNG ANH.

(File ".TXT")

8

Bài thi nhập tịch Mỹ.

 2

Nghe nhạc MP3

 9

Phòng Đọc sách

 3

Xem phim MP4.

 10

Hướng dẫn Du lịch

 4

Album ảnh

 11

Mã Quốc gia

 5

Trò chơi

 12

Điện áp & Tần số

 6

Ghi âm

 13

 Kích thước tương đương

 7

Bảng vẽ

 14

Tên tiếng Anh

6. SỔ TAY.

STT

TÍNH NĂNG 

STT

TÍNH NĂNG 

1

Thông tin cá nhân

8

Đồng hồ tính giờ 

 2

Sổ điện thoại

 9

Nhật trình 

 3

Sổ Ghi nhớ 

 10

Tốc ký 

 4

Kế hoạch 

 11

Việc cần làm 

 5

Giờ thế giới 

 12

Thời khoá biểu 

 6

Giờ địa phương 

 13

Đồng hồ đếm ngược 

 7

Lịch âm dương 

  7.  CÔNG CỤ

 STT

TÍNH NĂNG

STT

TÍNH NĂNG

1

Máy tính đơn giản

7

Cài đặt cá nhân

 2

Máy tính khoa học

 8

Màn ảnh đầu

 3

Hoán đổi đơn vị

 9

Nhạc mở máy

 4

Đổi tiền

 10

Quản lý bộ nhớ

 5

Quản lý tài chính

 11

Điều chỉnh âm lượng

 6

Kết nối máy tính

 12

Cài đặt hệ thống

8. DOWNLOAD GIÁO TRÌNH

- Sách giáo khoa tiếng Anh Phổ thông.

- English For you...

- Let`s learn 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT

CHI TIẾT

THÔNG SỐ

1

Màn hình màu LCD

3.5"

 2

Tính năng cảm ứng

 3

Album ảnh

Có 

 4

Nghe MP3

 5

Xem MP4

 6

Kết nối USB

Có 

 7

Ghi âm

 8

Tai nghe

Stereo

 9

Mic thu âm

 10

Phát âm

Giọng người bản xứ

 11

Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

SD/MMC

 12

Nhận dạng chữ viết tay

 13

Ngôn ngữ hiển thị

Anh/Việt/Hoa

 14

Lặp lại

 15

Khởi động lại

 16

Cài đặt âm lượng

 17

Cài đặt sáng tối

 18

Nguồn điện

6.0V

 19

Pin

Lithium Ion 3.7V

6230000