1. Từ điển :
- Từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Bùi phụng)
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Anh - Anh (Oxford) (Phát âm Anh )
* Anh - Nga (Phát âm Anh )
* Pháp - Việt (Phát âm Pháp - Việt )
* Việt - Pháp (Phát âm Pháp - Việt )
* Nga - Việt (Phát âm Nga - Việt )
* Việt - Nga (Phát âm Việt )
* Đức - Việt (Phát âm Đức - Việt)
* Việt - Đức (Phát âm Việt)
* Việt - Việt (Phát âm Việt ) (Viện ngôn ngữ)
* Việt - Việt (Tự nguyên) (Phát âm Việt, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Từ điển hình ảnh động (Phát âm Anh - Việt)
* Từ điển hình cấu trúc (Phát âm Anh - Việt)
* Từ điển ẩm thực (có hình ảnh minh họa)
* Từ điển tự biên.
- Nhóm động từ tiếng Anh (Phát âm Anh)
- Nhóm động từ tiếng Pháp.
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Hoa (Quảng Đông & Phổ Thông), Hà Lan, Malaysia. (Phát âm 12 ngôn ngữ )
- 11 Bộ từ điển chuyên nghiệp : Máy tính, Cơ Khí, Điện tử, Ngoại thương, Y khoa, Du lịch, Luật, Xây dựng, Kinh tế, Vật lý, Thẩm mỹ. (Phát âm Anh - Việt)
- 21 Bộ từ điển thực dụng : Sinh vật, Trang phục, Nghệ thuật, Thương mại, Văn hóa, Giải trí, Tài chính, Thức ăn, Sức khỏe, Nhà cửa, Con người, Thiên nhiên, Công nghiệp, Tổ chức, Thực vật, Tôn giáo, Xã hội, Thể thao, Luật, Quân đội, Giao thông. (Phát âm Anh - Việt)
2. Học tập :
- Đàm thoại tình huống phát âm 16 ngôn ngữ : Anh, Pháp, Quảng Đông, Phổ thông, Nhật, Hàn, Ý , Campuchia, Lào, Indonesia , Tây Ban Nha, Việt Nam, Đức, Nga, Hà Lan, Thái Lan.
- Thành ngữ Việt - Anh. (Phát âm Việt - Anh )- Lớp học TOEIC, IELTS, GRE, GMAT, TOEFL. (Phát âm Anh - Việt)
- Trắc nghiệm ôn tập.- Giải mã từ vựng . (Phát âm Anh )
- Giải nghĩa ngữ pháp. (Phát âm Anh )
- Thú vị trong cuộc sống. (Phát âm Anh )
- Ngữ âm học. (Phát âm Anh )3. Giải trí :
4. Sổ tay:
5. Công cụ :
6. Download :
7. Thông số kỹ thuật :
Màn hình | 65,536 màu |