Công nghệ quét mã vạch |
Super CCD |
Tầm xa mã vạch quét được |
0 - 150 mm (PCC 90%) |
Phương thức quét/ Số tia |
Bấm nút hoặc tự động/ 1 tia |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu |
0.125 mm (5 mil) |
Kết nối với máy tính |
USB |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch |
Min. 30% @ UPC/EAN 100% |
Góc độ quét độ nghiêng(Roll), độ dốc(Pitch), độ lệch(Skew) |
|
Đèn hiệu hoạt động |
Blue LED |
Thông số vật lý |
|
Bề ngang đầu đọc |
104.9 mm |
Chiều dài đàu đọc |
152.3 mm |
Chiều cao đầu đọc |
64.4 mm |
Trọng lượng đàu đọc |
120 g |
Cổng giao tiếp kết nối |
USB |
Cáp giao tiếp kết nối |
Dài 2 m |
Thông số điện năng |
|
Điện áp vào |
5 VDC ± 5% |
Công suất khi hoạt động |
100 mA |
Công suất khi chờ |
|
Môi trường sử dụng |
|
Nhiệt độ sử dụng |
0ºC - 50ºC |
Nhiệt độ cất giũ |
-20º - 60º C |
Độ ẩm |
20% - 85% RH (Không ngưng tụ) |