Tính năng hoạt động
|
|
Công nghệ quét mã vạch
|
Công nghệ Laser Diode 650nm Extra Bright
|
Tốc độ quét
|
37 scans/sec
|
Pitch / Skew
|
Pitch: ±65°
Skew: ±55°
|
Khả năng giải mã các loại mã vạch
|
• UPC/EAN/JAN • Code 128
• Code 39 • Code 93
• Interleaved 2 of 5 • Standard 2 of 5
• IATA 2 of 5 • Codabar
• MSI Plessey • EAN128
|
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được
|
Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 25%
|
Kết nối với máy tính
|
• RS232 Serial • Wand Emulation
• PC (XT, AT, PS2) • IBM 46XX
• USB Keyboard
• Universal Keyboard Wedge
|
Voltage:
|
2.4 VDC dùng Pin NiMH
|
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ
|
200mA @ 2.45 VDC
|
Thời gian
|
6h
|
Thông số vật lý
|
|
Kích thước
|
23.8 x 10.2 x 7.0 cm
|
Trọng lượng đầu đọc
|
363g
|
Môi trường sử dụng
|
|
Nhiệt độ sử dụng
|
-10° to 50° C
|
Nhiệt độ cất giữ
|
-20° to 60° C
|
Độ ẩm
|
5% - 95% |