Đầu đọc mã vạch Metrologic MS9540

Mã SP: Metrologic MS9540
0

Công nghệ quét mã vạch: Công nghệ laser Diode 650± 10nm Công suất laser: 0.96 mW (peak)




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

MS9541 Voyager là thiết bị đầu đọc mã vạch với hai chế độ hoạt động : bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao. Rất chủ động trong việc quét mã vạch khi các mã vạch rất gần nhau.
 
Đặc tính nổi bật
Tự động kích hoạt khi sử dụng
Hoạt động ở hai chế độ : bấm quét hoặc tự động quét
Có chân đế điều chỉnh được
Dễ dàng lắp đặt và cấu hình.
Thiết lập cấu hình từ phần mềm
Tốc độ quét nhanh và chính xác với dải quét rộng
Rất thích hợp cho các cửa hàng & các điểm bán hàng POS.
Hỗ trợ kết nối với cổng RS232, nối tiếp với bàn phím hoặc USB

Xuất xứ: USA/Assembled in China
Hãng sản xuất : METROLOGIC

Tính năng hoạt động
Công nghệ quét mã vạch
Công nghệ laser Diode 650± 10nm
Công suất laser
0.96 mW (peak)
Tầm xa mã vạch quét được
0 mm – 203 mm (0”- 8”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil)
Độ rộng của tia
64 mm (2.5 “) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203mm (8.0”)
Tốc độ quét
72± 2 dòng quét / giây
Phương thức quét / Số tia quét
Tia quét đơn một dòng
Chiều rộng mã vạch tối thiểu
0,127 mm ( 5.0 mil )
Khả năng giải mã các loại mã vạch
Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới.
Kết nối với máy tính
Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được
Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35%
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được
Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc đươc còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch)
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch), lệch(skew)
42o, 68o, 52o
Tín hiệu âm thanh
Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh
Đèn hiệu hoạt động
Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được
Thông số vật lý
Bề ngang đầu đọc
Phần đầu : 102mm (4.0”)
Phần tay cầm : 80 mm(3.1”)
Chiều dài đầu đọc
198 mm (7.8”)
Chiều cao đầu đọc
40 mm (1.6”)
Trọng làợng đầu đọc
149 g (5.25 oz)
Cổng giao tiếp kết nối
RJ45, màời chân
Cáp giao tiếp kết nối
Tiêu chuẩn 2.7 m (7”)
Thông số điện năng
Điện áp vào
5.0 VDC ± 0.25V
Công suất khi hoạt động
575 mW
Công suất khi chờ
225 mW
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động
115 mA @ 5 VDC
Dòng khi chờ
45 mA @ 5 VDC
Tiêu chuẩn dòng vào
Class 2 ; 5.2V @ 650 mA
Tiêu chuẩn dòng quét laser
CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1
EMC
FCC,ICES-003 & EN55022 Class B
Môi trường sử dụng
 
Nhiệt độ sử dụng
0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF)
Nhiệt độ cất giữ
-40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF)
Độ ẩm
5% tới 95%
Độ bền cơ học
Rơi đàợc từ độ cao 1.5 m (5”);  tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành
Môi trường ánh sáng hoạt động
Tới 4842 Lux (450 footcandles)
Tem bảo đảm
Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành
Thoát gió, tản nhiệt
Không cần thiết
0