Có chức năng kiểm tra, nhận biết và chỉ rõ bằng những ký hiệu độ nhám chi tiết máy.
Thông số kỹ thuật:
2 mẫu cho mài nghiền phẳng |
2, 4μin |
0.1, 0.05μm |
|
4 mẫu cho mài mặt ngoài |
8, 16, 32, 63μin |
0.2, 0.4, 0.8, 1.6μm |
|
6 mẫu cho mài thô |
2, 4, 8, 16, 32, 63μin |
0.05, 0.1, 0.2, 0.4, 0.8, 1.6μm |
|
6 mẫu cho phay ngang |
16, 32, 63, 125, 250, 500μin |
0.4, 0.8, 1.6, 3.2, 6.3, 12.5μm |
|
6 mẫu cho phay đứng |
16, 32, 63, 125, 250, 500μin |
0.4, 0.8, 1.6, 3.2, 6.3, 12.5μm |
|
6 mẫu cho tiện |
16, 32, 63, 125, 250, 500μin |
0.4, 0.8, 1.6, 3.2, 6.3, 12.5μm |