PS ZLPOWER 800VA with AVR for Computer | ||
N800 | UPS ZLPOWER 800VA for Computer | |
Công suất | 800VA/480W | |
Đầu vào | Voltage Range | 145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số | 50/60Hz: | |
Đầu ra | Voltage Range | 200VAC/120VAC ±10% |
Tần số | 50Hz/60Hz±5% | |
Cổng kết nối | Versatile socket*2( 2 ổ cắm đa năng) | |
Bước sóng | Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) | |
Thời gian chuyển mạch |
| |
Ăcqui | Loại ăcqui | Acqui axit chì kín, bảo trì miễn phí |
Công suất | 12V,9AH*1PCS | |
Thời gian nạp | 8h đến 90% công suất đầy tải | |
Cảnh bào | Tự động cảnh báo | |
Back - up thời gian (tại một tải PC với màn hình 15inch) | 22 Phút | |
Chế độ |
| Chế độ tự động điện áp đầu ra nguồn AC, tự động ngắt mạch nếu mạch ngắn hoặc quá tải |
Cổng DB-9 , cổng giao tiếp | Optinal RS232, RJ11, RJ45, USB | |
Bảo vệ | Chế độ AC | Fuse |
Ngắn mạch | AC : Fuse | |
Thay đổi chế độ: Tự động bảo vệ | ||
Cảnh báo | Cảnh bào | Hết pin: Tiếng beep báo động 4 giây |
Pin yếu: Tiếng beep báo động mỗi giây | ||
Quá tải: Tiếng beep báo động liên tục | ||
Chỉ số ánh sáng | Tự động điều chỉnh: AC ở chế độ màu xanh lá cây sáng | |
Pin yếu: Pin ở chế độ màu đỏ sáng | ||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ làm việc | 0-40°C |
Độ ẩm | 0-90% (Non Condensing) | |
Nhiễu | ||
Cân nặng | Trọng lượng thực (kg) | 7,5 Kg |
Khối lượng thưc (kg) | 7,7Kg | |
Kích thước | L*W*H (mm) | 345*122*190 |
| Warranty | 2 years |