Với lợi thế là đại diện phân phối độc quyền của hãng, đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ được hưởng các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
- Sản phẩm chất lượng Châu Âu ( đầy đủ CO, CQ, hướng dẫn sử dụng...)
- Giá mềm nhất so với thị trường ( được hãng trợ giá)
- Bảo hành: 36 tháng - 1 đổi 1
- Hàng luôn có sẵn trong kho!
- Miễn phí giao hàng tại Hà Nội.
Ứng Dụng |
Máy chủ , Thiết bị mạng , máy ATM , Thiết bị an ning , y tế và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác… |
Công nghệ |
Online |
Công suất đầu ra (VA) |
2000va |
Công suất đầu ra (W) |
1400W |
Hệ số công suất |
0.7 |
Kiểu dáng |
Tủ đứng / Tủ rack |
Đầu vào |
|
Điện áp vào |
160- 288 Vac |
Tần số |
50-60Hz Tự động điều chọn +/- 5% |
Tương thích với máy phát điện |
Có |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Chống sét lan truyền |
có |
Thời gian lưu đầy tải |
5 phút |
Đầu ra |
|
Điện áp ra |
230V, có thể điều chỉnh 200/208/220/230/240 |
Sai số điện áp |
+-1 % |
Tần số ( phạm vi thiết lập) |
1Hz-3 Hz (Thiết lập bằng phần mềm) |
Tần số ( Chế đọ acquy) |
+/- 0.1% |
Trạng thái hoạt động tốt nhất |
|
Chế độ Ac đầy tải |
85% |
Chế độ acquy đầy tải |
83% |
Loại Acquy |
|
Loại |
12V/7.2Ah |
Số lượng |
6 |
Thời gian sạc |
4h đạt 90% |
Dòng sạc tối đa |
2.16A |
Điện áp sạc |
82Dvc +/- 0.5v |
Có thể thay nóng acquy |
Có |
Acquy trong |
Có |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Loại Aquy |
Khô kín , không cần bảo dưỡng |
Khởi động ở chế độ DC |
Có |
Bảng hiển thị |
|
Đèn hiển thị |
Cấp tải / Cấp pin /Chế độ acquy(Dc)/ Hoạt động bình thường (ac)/ Chế độ bypass / kiểm tra / Pin yếu / Báo lỗi / Báo quá tải / Đầu ra 1/ Đầu ra 2 |
Điều khiển |
Tắt / bật / |
Chế độ bảo vệ |
|
Quá Tải ( 2 chế độ) |
< 05% Thiết bị hoạt động bình thường >106%~120% Sau 30s sẽ tự động chuyển qua chế độ bypass >150% Ngay lập tức chuyển qua chế độ bypass đồng thời còi báo lên tục |
Ngắn mạch |
Chế độ bypass : Cầu trì / Cầu dao đầu vào Chế độ hoạt động : Cầu dao đầu ra / Mạch bạo vệ Chế độ Acquy : Cầu dao đàu ra / Mạch bảo vệ |
EPO (Ngắt nhanh) |
Có |
Nhiệt độ cao |
Chuyển qua chế độ bypass (Kết nối) |
|
Ngay lập tức tắt hệ thống |
Âm báo |
|
Chế độ acquy (DC) |
1 bip /1.5s |
Báo Aquy yếu |
1 bip / 0.2s |
Báo đầy tải |
1 bip / 3s |
Báo lỗi |
Báo liên tục |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
88(2U)x440x 650 |
Trọng lượng |
29.4kg |
Kết lối đầu ra |
(6) 10A,IEC 320-C13 |
Kết lối đầu vào |
10A, IEC 320-C14 |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 40 |
Độ ồn |
40 dba |
Độ ẩm |
0 – 90% ( không ngưng tụ ) |
Giao diện / Kết nối |
|
Kết nối |
1 * Cổng USB+ 1* Cổng RS-232 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 95/98/NT/2000/XP Novell NetWare, Linux, etc. |
Tiêu chuẩn / Chứng chỉ |
IEC/EN 62040-1-1,IEC 60950-1 |
Hiệu suât |
EC/EN 62040-3 |
EMC |
IEC/EN62040-2 Class A, FCC Part 15 Subpart B Class A, |