CẤU HÌNH BẢNG |
Kích thước mặt bảng |
W1800 x H920 mm |
Diện tích bảng viết , đọc được |
W1280 x H900 mm |
|
Số mặt bảng |
2 |
|
Cách Cuốn mặt bảng |
tự động |
|
Dụng cụ viết |
Bút lông bảng (đen , đỏ, xanh dương , xanh lá ), xóa bảng |
|
Cách đọc dữ liệu |
Cảm biến quang học CCD (đèn led RGB) |
|
Cổng USB |
3Cổng : 01 kết nối máy in , 01 kết nối máy vi t ính , 01 cổng USB Panel bảng |
|
M ÁY IN |
Máy in tương thích |
máy in phun (HP, LEMARK,EPSON ), máy in Laser trắng đ en (SamSum) |
Loại giấy in |
Giấy phẳng , A4-size (210 x 297 mm) / Letter - size (8.5 x 11 inches) |
|
Màu |
Màu & Trắng đen |
|
Độ phân giải |
300dpi |
|
Cổng kết nối |
USB 1.1 or USB 2.0 full -speed mode |
|
BỘ NHỚ NGOÀI |
Loại |
USB Flash Memory |
Định dạng dữ liệu |
JPEG PNG and PDF |
|
KẾT NỐI PC |
cổng kết nối PC |
USB 1.1 or USB 2.0 full -speed mode |
Định dạng dữ liệu |
JPEG PNG and PDF |
|
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft Windows 2000 Professional(Service Pack 4 or Later)/Windows XP(Home Edition/Professional Edition Service Pack 2 or Later)/Windows Vista(32bit) |
|
MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI |
Nhiệt độ |
100 C - 35 0 C (hoat động ) |
Độ ẩm |
30-80% |
|
NGUỒN |
Nguồn điện |
AC100V-240V,50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
5W hoặc nhỏ hơn (chế độ chờ) , 5W (nguồn mở),khi hoạt động 40 W |
|
KÍCH THƯỚC |
Kích thước luôn chân |
W1970 x D700 x H970 (max) mm(W77.6 x D27.6 x H77.6 (max)inches) |
Cân nặng (không kèm máy in ) |
45kg/99.2 lb |
|
Lắp đặ t |
Đ ứng / Treo tường |
|
PH Ụ TÙNG ĐI KÈM |
Bút lông bảng (đen , đỏ ,xanh lá),dụng cụ lau bảng , Bộ chuyển đổi ngu ồn đi ện AC thành DC , Cáp USB ,giá treo tường , ốc vít ,sách hướng dẫn sử dụng ,CD(cài đặt , hướng dẫn sử dụng) ... |