Hãng sản xuất | AV TECH |
Loại | Dây thông thường |
Hỗ trợ thẻ nhớ | • Không |
Độ zoom kỹ thuật số | Không có |
Độ zoom quang học | Không có |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" HR color CCD image sensor |
Điện áp sử dụng | 12VDC |
Độ nhạy sáng | 0.6 Lux/F2.0 |
Độ phân giải | 500 TV lines |
Kích thước (mm) | 117(L) x 60(W) x 50(H) |
Trọng lượng(g) | 250 |
Thông tin thêm về AVTECH Camera AVC548
Pick up Element | 1/3" HR color CCD image sensor 1 / 3 "Nhân sự màu bộ cảm biến ảnh CCD cảm biến hình ảnh |
Number of Pixel Số Pixel | 771(H) x 492(V) <NTSC> / 753(H) x 582(V) <PAL> 771 (H) x 492 (V) <NTSC> / 753 (H) x 582 (V) <PAL> |
Resolution Nghị quyết | 500 TV lines 500 dòng TV |
Min. Min. Illumination Illumination | 0.6 Lux / F2.0 0,6 Lux / F2.0 |
S/N Ratio S / N Ratio | More than 48dB (AGC off) More than 48dB (AGC off) |
Electronic Shutter Electronic Shutter | 1/60 (1/50) to 1/100,000 sec. 1 / 60 (1 / 50) to 1 / 100, 000 sec. |
Lens | CS or C Mount CS hoặc C Mount |
IRIS Mode Chế độ Iris | AES / VD / DD AES / VD / DD |
BLC BLC | ON / OFF ON / OFF |
Sharpness Sắc nét | SOFT / SHARP SOFT / SHARP |
White Balance White Balance | ATW / HOLD ATW / Hold |
Video Output Mã số ra | 1.0 Vp-p composite, 75Ω 1,0 Vp-p composite, 75Ω |
Microphone Micro | Built-in Built-in |
Power Source (10%) Power Source (10%) | DC12V DC12V |
Current Consumption (10%) Hiện nay tiêu dùng (10%) | 100mA 100mA |
Power Consumption (10%) Điện tiêu dùng (10%) | -- -- |
Dimension (mm)** Kích thước (mm) ** | 117(L) x 60(W) x 50(H) 117 (L) x 60 (W) x 50 (H) |
Weight (g) Trọng lượng (g) | 250g 250g |